Có 2 kết quả:
稚虫 zhì chóng ㄓˋ ㄔㄨㄥˊ • 稚蟲 zhì chóng ㄓˋ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naiad
(2) larva
(3) developmental stage of insect
(2) larva
(3) developmental stage of insect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naiad
(2) larva
(3) developmental stage of insect
(2) larva
(3) developmental stage of insect
Bình luận 0